--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống tiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống tiền
Your browser does not support the audio element.
+
Bamboo pipe saving bank
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
ống tiền
:
Bamboo pipe saving bank
+
cliff dwelling
:
hang đá (nơi cư trú của người tiền sử)the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United Statesngười Anasazi đã xây dựng hang đá ở miền Tây nam nước Mỹ.
+
pluck
:
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéoto give a pluck at someone's sleeve giật tay áo ai một cái
+
đũng
:
Seat
+
ác chiến
:
To fight violently, to fight fiercelytrận ác chiếna violent fight, a fight to the finish